Có 3 kết quả:
制定 zhì dìng ㄓˋ ㄉㄧㄥˋ • 制訂 zhì dìng ㄓˋ ㄉㄧㄥˋ • 制订 zhì dìng ㄓˋ ㄉㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to draw up
(2) to formulate
(2) to formulate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to work out
(2) to formulate
(2) to formulate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to work out
(2) to formulate
(2) to formulate
Bình luận 0